Có 3 kết quả:

大声 dà shēng ㄉㄚˋ ㄕㄥ大生 dà shēng ㄉㄚˋ ㄕㄥ大聲 dà shēng ㄉㄚˋ ㄕㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) loud voice
(2) in a loud voice
(3) loudly

Bình luận 0

dà shēng ㄉㄚˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

university student, abbr. for 大學生|大学生[da4 xue2 sheng1]

Bình luận 0