Có 3 kết quả:
大声 dà shēng ㄉㄚˋ ㄕㄥ • 大生 dà shēng ㄉㄚˋ ㄕㄥ • 大聲 dà shēng ㄉㄚˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loud voice
(2) in a loud voice
(3) loudly
(2) in a loud voice
(3) loudly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
university student, abbr. for 大學生|大学生[da4 xue2 sheng1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loud voice
(2) in a loud voice
(3) loudly
(2) in a loud voice
(3) loudly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0